Lúa là cây lương thực chủ lực của Việt Nam và nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, cây lúa cũng là đối tượng của nhiều loại bệnh hại, trong đó phổ biến và nghiêm trọng nhất phải kể đến bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá và đạo ôn. Những bệnh này không chỉ làm giảm năng suất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng hạt gạo, từ đó gây thiệt hại lớn cho người nông dân.
Một trong những giải pháp hiệu quả và bền vững nhất để phòng chống các bệnh hại này là áp dụng quy trình canh tác hợp lý và khoa học, từ khâu xử lý đất đến chế độ chăm sóc trong suốt vụ mùa. Dưới đây là những biện pháp trọng yếu mà bà con nông dân cần lưu ý.
1. Xử lý đất trước khi gieo trồng
Xử lý đất là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình canh tác lúa. Việc làm đất kỹ giúp tiêu diệt mầm bệnh, cải thiện kết cấu đất và tạo điều kiện thuận lợi cho cây lúa phát triển khỏe mạnh.
-
Cày ải, phơi đất: Sau khi thu hoạch vụ trước, nên tiến hành cày đất và phơi ải ít nhất 2–3 tuần để giúp phân hủy tàn dư thực vật và diệt trừ mầm bệnh, đặc biệt là nấm gây bệnh đạo ôn và khô vằn. Đất được phơi nắng sẽ khô thoáng, giảm độ ẩm – điều kiện ưa thích của nhiều loại nấm bệnh.
-
Vệ sinh đồng ruộng: Loại bỏ hoàn toàn cỏ dại, gốc rạ, tàn dư cây trồng còn sót lại. Đây là nơi cư trú lý tưởng của mầm bệnh, đặc biệt là bệnh lem lép hạt do vi khuẩn và nấm ký sinh trên tàn dư hữu cơ.
-
Bón vôi: Nếu đất có dấu hiệu chua (pH < 5), nên bón vôi (khoảng 300–500 kg/ha) để trung hòa độ chua, giúp đất tơi xốp và hạn chế sự phát triển của nhiều loại nấm bệnh.
2. Mật độ gieo sạ hợp lý
Gieo sạ với mật độ quá dày sẽ làm tăng độ ẩm trong ruộng, cản trở ánh sáng và thông thoáng giữa các khóm lúa – điều kiện thuận lợi để bệnh phát sinh, nhất là đạo ôn và khô vằn.
-
Khuyến cáo: Mật độ gieo sạ tối ưu là 80–100 kg giống/ha, tùy theo điều kiện đất đai và giống lúa. Không nên sạ dày quá 120 kg/ha, trừ khi áp dụng kỹ thuật sạ hàng hoặc sạ thưa có quản lý.
-
Ưu tiên sạ hàng hoặc cấy: Phương pháp này giúp tiết kiệm giống, tạo điều kiện cho cây quang hợp tốt hơn và dễ quản lý dịch hại.
3. Chế độ tưới tiêu khoa học
Tưới tiêu đúng cách không chỉ giúp cây phát triển đều mà còn góp phần phòng chống bệnh hiệu quả.
-
Giai đoạn mạ - đẻ nhánh: Duy trì độ ẩm đất vừa phải, tránh để ruộng ngập úng liên tục khiến rễ yếu và dễ bị bệnh vàng lá, đạo ôn.
-
Giai đoạn làm đòng – trổ: Giai đoạn nhạy cảm với bệnh đạo ôn cổ bông và lem lép hạt. Cần giữ nước ở mức 3–5 cm để duy trì độ ẩm ổn định, không để ruộng khô hạn hoặc ngập sâu.
-
Giai đoạn chín: Ngưng tưới 7–10 ngày trước khi thu hoạch để tránh hiện tượng lúa đổ ngã và tạo điều kiện cho bệnh phát triển trên hạt.
-
Không để nước tù đọng: Ổ bệnh khô vằn và đạo ôn thường phát sinh ở những nơi nước không lưu thông. Cần thường xuyên kiểm tra hệ thống thoát nước, nhất là sau các trận mưa lớn.
4. Bón phân cân đối và hợp lý
Một chế độ dinh dưỡng cân đối giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng với sâu bệnh.
-
Đạm – Lân – Kali: Bón phân theo tỷ lệ cân đối, tùy theo từng giống và giai đoạn phát triển. Tránh bón thừa đạm, nhất là giai đoạn đẻ nhánh – làm đòng, vì sẽ làm cây “bóng mượt” nhưng yếu ớt, dễ bị đạo ôn và khô vằn tấn công.
Ví dụ:
-
Đạm: 80–100 kg N/ha
-
Lân: 40–60 kg P₂O₅/ha
-
Kali: 40–60 kg K₂O/ha
-
-
Chia làm nhiều lần bón: Thay vì bón một lần, nên chia thành 3–4 lần:
-
Bón lót khi làm đất (20% N + toàn bộ lân)
-
Bón thúc sớm khi cây bén rễ hồi xanh (30% N + 50% Kali)
-
Bón thúc đẻ nhánh (30% N)
-
Bón nuôi đòng (20% N + phần còn lại Kali)
-
-
Bổ sung trung vi lượng: Bón thêm canxi, magie, silic giúp củng cố thành tế bào, tăng khả năng kháng bệnh. Silic đặc biệt hiệu quả trong việc phòng bệnh đạo ôn và vàng lá.
5. Thời điểm chăm sóc và phòng bệnh hợp lý
Việc theo dõi, phát hiện và xử lý bệnh kịp thời giúp hạn chế tối đa tổn thất.
-
Đạo ôn: Theo dõi sát giai đoạn lúa 20–40 ngày sau sạ và giai đoạn trổ. Nếu thấy chấm bệnh trên lá, cần xử lý ngay bằng thuốc đặc trị (nhóm triazole hoặc strobilurin) kết hợp tăng cường phân lân và kali.
-
Lem lép hạt: Bệnh phát sinh mạnh khi gặp mưa nhiều trong thời điểm trổ - chín. Cần phun thuốc phòng từ trước trổ 5–7 ngày và lặp lại sau trổ 7 ngày. Nên phun vào sáng sớm hoặc chiều mát để tăng hiệu quả.
-
Khô vằn: Xuất hiện nhiều trong điều kiện ẩm độ cao và nhiệt độ từ 28–32°C. Thường thấy ở bẹ lá, thân, chóp lá. Cần vệ sinh ruộng sạch sẽ và hạn chế bón đạm dư.
-
Vàng lá (do vi khuẩn hoặc thiếu dinh dưỡng): Nếu lá bị vàng đều từ gốc đến ngọn thì có thể là do thiếu kali hoặc bị ngộ độc hữu cơ. Cần bón bổ sung kali và khắc phục ngộ độc bằng rút nước, bón vôi, sử dụng chế phẩm sinh học phân giải hữu cơ.
6. Kết hợp các biện pháp sinh học và kỹ thuật tiên tiến
-
Sử dụng giống kháng bệnh: Ưu tiên lựa chọn các giống lúa đã được chứng minh có khả năng kháng bệnh đạo ôn, khô vằn hoặc ít bị lem lép hạt như OM5451, OM6976, Đài Thơm 8, ST24, ST25…
-
Ứng dụng chế phẩm sinh học: Vi sinh vật đối kháng như Trichoderma, Bacillus subtilis, hay nấm đối kháng có thể hạn chế sự phát triển của nấm gây bệnh.
-
Quản lý tổng hợp dịch hại (IPM): Theo dõi sâu bệnh thường xuyên, dùng bẫy đèn, bẫy dính để kiểm tra mật độ sâu, chỉ phun thuốc khi thật cần thiết để tránh hiện tượng kháng thuốc và bảo vệ thiên địch.
Việc phòng ngừa hiệu quả các bệnh hại như lem lép hạt, khô vằn, vàng lá và đạo ôn không chỉ phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật mà quan trọng hơn cả là thực hiện một quy trình canh tác tổng hợp, khoa học và hợp lý. Mỗi khâu – từ làm đất, gieo sạ, tưới tiêu, bón phân đến chăm sóc – đều cần được thực hiện đúng kỹ thuật để cây lúa phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên trước sự tấn công của dịch bệnh.
Nếu bà con nông dân áp dụng đồng bộ các biện pháp trên, không những có thể giảm thiểu thiệt hại do bệnh hại gây ra mà còn nâng cao năng suất và chất lượng hạt lúa, hướng tới một nền nông nghiệp an toàn và bền vững.